tuyệt vời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tuyệt vời+ adj
- excellent, splendid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tuyệt vời"
- Những từ có chứa "tuyệt vời" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
desperation levy perfection superexcellence admirable superexcellent ripping elysian anywise admirability more...
Lượt xem: 536